Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pro tem




pro+tem
[prou'tem]
Cách viết khác:
pro tempore
[prou'tempəri]
danh từ
(viết tắt) chữ La tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời)


/pro tem/

phó từ
trong lúc này, trong thời gian

Related search result for "pro tem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.